Shock Amplifier/ SHOCK TESTER/ Máy kiểm tra sốc

Mã sản phẩm: KD56R Thương hiệu: KING DESIGN Tình trạng: Còn hàng

Shock Amplifier được ứng dụng trong các bài kiểm tra để mô phỏng các điều kiện tác động mạnh mà sản phẩm có thể gặp phải trong thực tế. Các bài kiểm tra này giúp đánh giá độ bền, tính ổn định và hiệu suất của sản phẩm trong các tình huống khắc nghiệt. Dưới đây là chi tiết về cách ứng dụng Shock Amplifier và các loại bài kiểm tra thường được thực hiện:

Mô tả

Máy kiểm tra sốc Shock tester/Shock Amplifier

Máy kiểm tra sốc chủ yếu được sử dụng cho các vật thể nhỏ và có thể đạt được thời lượng xung và gia tốc cao mà bàn sốc không thể đạt được.

Được trang bị bàn sốc hoặc mô-đun sốc khác nhau (lý thuyết là khuếch đại năng lượng tác động thông qua tác động thứ hai), bộ khuếch đại sốc có thể đạt được yêu cầu về gia tốc cao. 

Máy kiểm tra sốc Shock tester

Specification
SAMP
Dimension(mm)
Load Cap(kg)
Min Pulse(mS)
Acc.Limit(g)
86
80*60
0.5
≧0.05
100,000
148
140*80
1
≧0.05
100,000
1515
150*150
2
≧0.1
10,000
2020
200*200
3
≧0.2
3,000
2025
200*250
4
≧0.3
2,500
2030
200*300
5
≧0.5
2,000


Shock Amplifier được ứng dụng trong các bài kiểm tra để mô phỏng các điều kiện tác động mạnh mà sản phẩm có thể gặp phải trong thực tế. Các bài kiểm tra này giúp đánh giá độ bền, tính ổn định và hiệu suất của sản phẩm trong các tình huống khắc nghiệt. Dưới đây là chi tiết về cách ứng dụng Shock Amplifier và các loại bài kiểm tra thường được thực hiện:


1. Ứng dụng thực tiễn của Shock Amplifier:

a. Ngành hàng không và vũ trụ:

  • Mô phỏng tác động mạnh trong quá trình phóng tên lửa, va đập của các bộ phận trong không gian, hoặc va chạm trong trường hợp khẩn cấp.
  • Kiểm tra độ bền của các linh kiện quan trọng như cảm biến, bảng mạch điện tử, và hệ thống điều hướng.

b. Ngành quân sự:

  • Kiểm tra các thiết bị như máy đo khoảng cách, bộ liên lạc vô tuyến, và vũ khí cá nhân để đảm bảo khả năng chịu lực trong môi trường khắc nghiệt.
  • Xác nhận các tiêu chuẩn MIL-STD-810, bao gồm khả năng chống sốc do va chạm hoặc nổ.

c. Ngành điện tử tiêu dùng:

  • Đánh giá độ bền của các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, và đồng hồ thông minh trong trường hợp rơi từ độ cao hoặc bị tác động mạnh.
  • Kiểm tra khả năng bảo vệ của vỏ ngoài, kính màn hình và các linh kiện bên trong.

d. Giao thông vận tải:

  • Mô phỏng các cú va chạm mạnh mà xe cộ hoặc linh kiện xe (như túi khí, hệ thống phanh) có thể gặp phải.
  • Đảm bảo độ bền của các container vận chuyển trong điều kiện xóc nảy khi vận chuyển đường bộ, đường biển.

e. Đóng gói và vận chuyển:

  • Đánh giá hiệu suất của các thiết kế bao bì để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
  • Kiểm tra khả năng chịu lực của các pallet, thùng carton, hoặc các vật liệu đóng gói khác.

2. Các bài kiểm tra cần đến Shock Amplifier:

a. Bài kiểm tra va đập mạnh (High-Impact Shock Test):

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng của sản phẩm chịu được lực tác động lớn từ một cú va đập.
  • Phương pháp:
    1. Sử dụng bàn shock amplifier để tạo lực tác động lớn.
    2. Đo lường phản ứng của sản phẩm (độ biến dạng, hư hỏng, hoặc lỗi chức năng).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các thiết bị điện tử và linh kiện cơ khí.

b. Kiểm tra khả năng chịu tải trọng động (Dynamic Load Testing):

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng của sản phẩm khi phải chịu tải trọng thay đổi nhanh chóng và mạnh.
  • Phương pháp:
    1. Tạo các xung lực động bằng shock amplifier.
    2. Quan sát khả năng duy trì hình dạng hoặc chức năng.
  • Ứng dụng: Đánh giá các sản phẩm như giá đỡ thiết bị, khung xe, hoặc bộ phận kết cấu.

c. Kiểm tra mô phỏng rơi tự do (Drop Test Simulation):

  • Mục tiêu: Xác định độ bền của sản phẩm trong trường hợp rơi từ độ cao lớn.
  • Phương pháp:
    1. Shock amplifier mô phỏng cú va đập ở mức năng lượng tương đương với lực tác động trong điều kiện rơi thực tế.
    2. Kiểm tra sản phẩm trước và sau thử nghiệm để đánh giá hư hỏng.
  • Ứng dụng: Điện thoại, laptop, và các thiết bị nhỏ gọn khác.

d. Kiểm tra va chạm nổ (Explosion or Blast Simulation):

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng chịu đựng của sản phẩm trước các xung lực nổ.
  • Phương pháp:
    1. Shock amplifier tái tạo dạng xung lực đặc trưng của một vụ nổ.
    2. Kiểm tra sự nguyên vẹn của cấu trúc và khả năng hoạt động của sản phẩm.
  • Ứng dụng: Thiết bị quân sự, công nghiệp dầu khí, và các sản phẩm chịu rủi ro nổ.

e. Kiểm tra tiêu chuẩn (Standardized Testing):

  • Mục tiêu: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế hoặc ngành công nghiệp.
  • Phương pháp:
    1. Tùy chỉnh mức xung lực và thời gian theo tiêu chuẩn (ví dụ: MIL-STD-810G, IEC 60068-2-27).
    2. Đo đạc và ghi lại kết quả để đảm bảo tuân thủ.
  • Ứng dụng: Các ngành công nghiệp yêu cầu tuân thủ quy chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

3. Quy trình thử nghiệm với Shock Amplifier:

  1. Chuẩn bị sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm được lắp ráp hoàn chỉnh và ở trạng thái sử dụng thông thường.
  2. Thiết lập thiết bị: Cài đặt mức xung lực và thời gian phù hợp với yêu cầu kiểm tra.
  3. Thực hiện thử nghiệm: Kích hoạt Shock Amplifier để tạo xung lực tác động lên sản phẩm.
  4. Quan sát và ghi nhận: Sử dụng cảm biến hoặc thiết bị đo để ghi lại phản ứng của sản phẩm.
  5. Đánh giá kết quả: So sánh trạng thái sản phẩm sau kiểm tra với tiêu chuẩn hoặc ngưỡng chấp nhận.

Kết luận:

Shock Amplifier là một công cụ mạnh mẽ trong các bài kiểm tra sốc để đảm bảo sản phẩm có thể chịu được các điều kiện va đập khắc nghiệt. Bằng cách sử dụng thiết bị này, các nhà sản xuất không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ tin cậy, tăng cường sự an toàn cho người dùng trong mọi tình huống.

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline 0349871779 hotline 02439964086